Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡忽
Nét bút: 丶丶一ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: EPHP (水心竹心)
Unicode: U+6DF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡忽
Nét bút: 丶丶一ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: EPHP (水心竹心)
Unicode: U+6DF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hốt, ốt
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu), オチ (ochi), コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu), オチ (ochi), コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0