Có 1 kết quả:

uyên
Âm Nôm: uyên
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𣶒
Nét bút: 丶丶一ノ一丨一フフ丨一丨
Thương Hiệt: ELXL (水中重中)
Unicode: U+6DF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uyên
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun1

Tự hình 8

Dị thể 20

1/1

uyên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uyên thâm