Có 12 kết quả:

lailâylơilầyrairàirơirờirợisùitrâytrầy
Âm Nôm: lai, lây, lơi, lầy, rai, rài, rơi, rời, rợi, sùi, trây, trầy
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: EDOO (水木人人)
Unicode: U+6DF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/12

lai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lai láng

lây

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lây lan, lây nhiễm

lơi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lả lơi

lầy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lầy lội

rai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa lai rai

rài

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rạc rài

rơi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rơi xuống

rời

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rời khỏi phòng

rợi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mát rợi

sùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sụt sùi

trây

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt trây (trơ)

trầy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầy da