Có 12 kết quả:
lai • lây • lơi • lầy • rai • rài • rơi • rời • rợi • sùi • trây • trầy
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡來
Nét bút: 丶丶一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: EDOO (水木人人)
Unicode: U+6DF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lai láng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lây lan, lây nhiễm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lả lơi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lầy lội
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa lai rai
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rạc rài
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rơi xuống
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rời khỏi phòng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mát rợi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sụt sùi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặt trây (trơ)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trầy da