Có 6 kết quả:
cổn • hỏn • hổn • hỗn • hộn • xổn
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡昆
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: EAPP (水日心心)
Unicode: U+6DF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổn, hỗn
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ, hún ㄏㄨㄣˊ, hǔn ㄏㄨㄣˇ, hùn ㄏㄨㄣˋ, kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru), -ま.じり (-ma.jiri), ま.ざる (ma.zaru), ま.ぜる (ma.zeru), こ.む (ko.mu)
Âm Hàn: 혼, 곤
Âm Quảng Đông: wan6
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ, hún ㄏㄨㄣˊ, hǔn ㄏㄨㄣˇ, hùn ㄏㄨㄣˋ, kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru), -ま.じり (-ma.jiri), ま.ざる (ma.zaru), ま.ぜる (ma.zeru), こ.む (ko.mu)
Âm Hàn: 혼, 곤
Âm Quảng Đông: wan6
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỏ hỏn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hổn hển
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hộn độn, hỗn hợp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đổ hộn lại (lộn xộn)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xổn xổn (ồn ào)