Có 4 kết quả:
im • yêm • êm • ươm
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡奄
Nét bút: 丶丶一一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: EKLU (水大中山)
Unicode: U+6DF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yêm
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): い.れる (i.reru)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim1
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): い.れる (i.reru)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim1
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
im ả, im ắng, im ỉm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thuỷ yêm (ngập lụt); yêm tử (chết đuối); yêm bác (sâu rộng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
êm ả; êm ái
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ươm nước, ươm vào