Có 3 kết quả:
sẻn • thiển • tiên
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡戔
Nét bút: 丶丶一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: EII (水戈戈)
Unicode: U+6DFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiển, tiên
Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ, jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, qiǎn ㄑㄧㄢˇ, zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あさ.い (asa.i)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin2
Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ, jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, qiǎn ㄑㄧㄢˇ, zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あさ.い (asa.i)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin2
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dè sẻn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiển cận, thiển kiến
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiên (nước chảy róc rách)