Có 2 kết quả:
diễu • miểu
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱水沝
Nét bút: 丨フノ丶丨フノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: EEE (水水水)
Unicode: U+6DFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễu, miểu
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu5
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễu (mênh mông); diễu nhược yên vân (mờ như mây khói)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
miểu (mênh mang)