Có 1 kết quả:

bùn
Âm Nôm: bùn
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: EKJT (水大十廿)
Unicode: U+6E00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biện
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

đất bùn; bùn lầy