Có 2 kết quả:

nácnước
Âm Nôm: nác, nước
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: ETKR (水廿大口)
Unicode: U+6E03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhược
Âm Pinyin: ㄖㄜˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: je6, joek6

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá nác (cá nhảy trên bùn); núc nác (loại trái cây)

Từ điển Viện Hán Nôm

nước uống