Có 4 kết quả:
thanh • thinh • thênh • thảnh
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡青
Nét bút: 丶丶一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: EQMB (水手一月)
Unicode: U+6E05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảnh, thanh
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i), きよ.まる (kiyo.maru), きよ.める (kiyo.meru)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: ceng1, cing1
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i), きよ.まる (kiyo.maru), きよ.める (kiyo.meru)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: ceng1, cing1
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh vắng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lặng thinh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rộng thênh thênh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thảnh thơi