Có 1 kết quả:

uyên
Âm Nôm: uyên
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
Thương Hiệt: ELFL (水中火中)
Unicode: U+6E0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uyên
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun1

Tự hình 2

Dị thể 17

1/1

uyên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uyên thâm, uyên bác