Có 1 kết quả:

tứ
Âm Nôm: tứ
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: EQMO (水手一人)
Unicode: U+6E0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄗˋ
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tứ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ (ngâm nước, nước tràn)