Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
yTổng nét: 11
Bộ:
thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡奇Nét bút:
丶丶一一ノ丶一丨フ一丨Thương Hiệt: EKMR (水大一口)
Unicode:
U+6E0FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận