Có 7 kết quả:
rướm • rờm • sấm • sẩm • thấm • tám • tắm
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡参
Nét bút: 丶丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: EIKH (水戈大竹)
Unicode: U+6E17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sấm
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ, shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): しみる (shimiru)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: sam3
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ, shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): しみる (shimiru)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: sam3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rướm máu, rươm rướm nước mắt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rờm rà (rườm rà)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấm sét; sấm lậu (thấm quá)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sẩm màu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấm nước; thấm thoát
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cụ bà tám mươi
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tắm nắng