Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhuTổng nét: 12
Bộ:
thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺡柔Nét bút:
丶丶一フ丶フ丨ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: ENHD (水弓竹木)
Unicode:
U+6E18Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận