Có 1 kết quả:

hoán
Âm Nôm: hoán
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丨フノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: ENBK (水弓月大)
Unicode: U+6E19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoán
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ, huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

hoán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoán nhiên (biến mất)