Có 9 kết quả:

chochãchưachảchớchứachửchửa
Âm Nôm: cho, chã, chưa, chả, chớ, chứa, chử, chửa,
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EJKA (水十大日)
Unicode: U+6E1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chử, hử
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): なぎさ (nagisa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

1/9

cho

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đưa cho; cho nên; cho rằng; buộc cho chặt

chã

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lã chã

chưa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chưa được, chưa xong, chết chưa

chả

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chả làm

chớ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)

chứa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chứa chan

chử

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giang chử (cù lao)

chửa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

có chửa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vã mồ hôi