Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: EOMN (水人一弓)
Unicode: U+6E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.る (kawa.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 18

Bình luận 0

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du (thay đổi)