Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: ETHU (水廿竹山)
Unicode: U+6E1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): みなもと (minamoto)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0