Có 1 kết quả:

đuềnh
Âm Nôm: đuềnh
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: EYRN (水卜口弓)
Unicode: U+6E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đình
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): とど.まる (todo.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ting4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

đuềnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đuềnh đoàng