Có 3 kết quả:

cừgừakhờ
Âm Nôm: cừ, gừa, khờ
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét), thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ESD (水尸木)
Unicode: U+6E20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cừ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ, ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): かれ (kare), なんぞ (nan zo), なに (nani), みぞ (mizo), いずくんぞ (izukun zo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/3

cừ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rất cừ; bờ cừ; cừ khôi

gừa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cây gừa (tên một loại cây có rễ phụ như cây đa cây đề)

khờ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khờ khạo, khù khờ