Có 4 kết quả:
đác • đò • đạc • độ
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡度
Nét bút: 丶丶一丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: EITE (水戈廿水)
Unicode: U+6E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độ
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): わた.る (wata.ru), -わた.る (-wata.ru), わた.す (wata.su)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): わた.る (wata.ru), -わた.る (-wata.ru), わた.す (wata.su)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lác đác
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bến đò; con đò
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đĩnh đạc; đồ đạc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cứu độ