Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡風
Nét bút: 丶丶一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: EHNI (水竹弓戈)
Unicode: U+6E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡風
Nét bút: 丶丶一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: EHNI (水竹弓戈)
Unicode: U+6E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong, phùng
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, féng ㄈㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), ブ (bu), ハン (han)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: fung1
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, féng ㄈㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), ブ (bu), ハン (han)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0