Có 2 kết quả:
bọt • bột
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡勃
Nét bút: 丶丶一一丨丶フフ丨一フノ
Thương Hiệt: EJDS (水十木尸)
Unicode: U+6E24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bột
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), ホツ (hotsu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but6
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), ホツ (hotsu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bọt sóng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tên biển (Bột hải)