Có 3 kết quả:

dốcácốc
Âm Nôm: dốc, ác, ốc
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: ESMG (水尸一土)
Unicode: U+6E25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ác, ốc
Âm Pinyin: òu ㄛㄨˋ, ㄨㄛˋ,
Âm Nhật (onyomi): アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i), うるお.う (uruo.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ak1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/3

dốc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dốc túi; leo dốc

ác

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ác (thấm ướt)

ốc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ốc