Có 1 kết quả:
oa
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡咼
Nét bút: 丶丶一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: EBBR (水月月口)
Unicode: U+6E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa, qua
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, wō ㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): うず (uzu)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: gwo1, wo1
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, wō ㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): うず (uzu)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: gwo1, wo1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oa (nước xoáy)