Có 4 kết quả:

hoayhoáyoiối
Âm Nôm: hoay, hoáy, oi, ối
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: EWMV (水田一女)
Unicode: U+6E28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôi,
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/4

hoay

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loay hoay

hoáy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sâu hoáy

oi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

ối

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước ối