Có 3 kết quả:

ônồnổn
Âm Nôm: ôn, ồn, ổn
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EABT (水日月廿)
Unicode: U+6E29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

ôn

giản thể

Từ điển Hồ Lê

ôn hoà

ồn

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ồn ào

ổn

giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)