Có 1 kết quả:

thế
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EPTD (水心廿木)
Unicode: U+6E2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệp, tiết
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ, ㄧˋ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): さら.う (sara.u)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

thế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (nước mắt, nước mũi)