Có 5 kết quả:

vâyvấyvịvờivợi
Âm Nôm: vây, vấy, vị, vời, vợi
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: EWB (水田月)
Unicode: U+6E2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vị
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/5

vây

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

vấy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vấy bùn

vị

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sông Vị, Vị Hà

vời

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẽ vời

vợi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vợi nước đi