Âm Nôm: hà Tổng nét: 11 Bộ: thuỷ 水 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺡苛 Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一丨 Thương Hiệt: ETMR (水廿一口) Unicode: U+6E2E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ca Âm Pinyin: gē ㄍㄜ Âm Nhật (onyomi): カ (ka) Âm Hàn: 가 Âm Quảng Đông: go1