Có 1 kết quả:

cảng
Âm Nôm: cảng
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: ETCU (水廿金山)
Unicode: U+6E2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảng, hống
Âm Pinyin: gǎng ㄍㄤˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みなと (minato)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gong2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

cảng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hải cảng