Có 1 kết quả:
huyên
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡宣
Nét bút: 丶丶一丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: EJMM (水十一一)
Unicode: U+6E32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyên, tuyển
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: hyun1, syun3
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: hyun1, syun3
Tự hình 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyên nhiễm (bôi phết mầu sắc; làm tăng thêm)