Có 1 kết quả:
khát
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡曷
Nét bút: 丶丶一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: EAPV (水日心女)
Unicode: U+6E34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạt, khát, kiệt
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, jié ㄐㄧㄝˊ, kài ㄎㄞˋ, kě ㄎㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): かわく (kawaku), かわき (kawaki)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: hot3
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, jié ㄐㄧㄝˊ, kài ㄎㄞˋ, kě ㄎㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): かわく (kawaku), かわき (kawaki)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: hot3
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khát nước; khát vọng; thèm khát