Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: ETLK (水廿中大)
Unicode: U+6E36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Hàn:

Chữ gần giống 3