Có 1 kết quả:
du
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡斿
Nét bút: 丶丶一丶一フノノ一フ丨一
Thương Hiệt: EYSD (水卜尸木)
Unicode: U+6E38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.び (aso.bi), あそ.ぶ (aso.bu), およ.ぐ (oyo.gu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.び (aso.bi), あそ.ぶ (aso.bu), およ.ぐ (oyo.gu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 6
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chu du, du lịch; du kích; giao du