Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: oanh
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: EPYR (水心卜口)
Unicode: U+6E39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành, oanh, sảnh
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: gwang1

Dị thể 5

Chữ gần giống 3