Có 4 kết quả:
diễu • diệu • giẻo • miểu
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡眇
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: EBUH (水月山竹)
Unicode: U+6E3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diêu, miểu
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): びょう.たる (byō.taru)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu5
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): びょう.たる (byō.taru)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễu (mênh mông); diễu nhược yên vân (mờ như mây khói)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệu vợi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơm giẻo; dẻo miệng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
miểu tiểu; tiền đồ miểu mang