Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tểnh, tỉnh, xển, xĩnh
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡省
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: EFHU (水火竹山)
Unicode: U+6E3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡省
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: EFHU (水火竹山)
Unicode: U+6E3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỉnh
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ, xǐng ㄒㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: saang2, sing2
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ, xǐng ㄒㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: saang2, sing2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0