Có 1 kết quả:
mẻ
Âm Nôm: mẻ
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡美
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: ETGK (水廿土大)
Unicode: U+6E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡美
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: ETGK (水廿土大)
Unicode: U+6E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mĩ, mỹ
Âm Quan thoại: měi ㄇㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Âm Quan thoại: měi ㄇㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mát mẻ