Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺡哉Nét bút:
丶丶一一丨一丨フ一フノ丶Thương Hiệt: EJIR (水十戈口)
Unicode:
U+6E3DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
재Âm Quảng Đông:
zoi1Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận