Có 2 kết quả:

hồnhỗn
Âm Nôm: hồn, hỗn
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: EBJJ (水月十十)
Unicode: U+6E3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỗn
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ, hún ㄏㄨㄣˊ, hùn ㄏㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.て (sube.te), にご.る (nigo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4, wan6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/2

hồn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hồn hậu, hồn nhiên

hỗn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hộn độn, hỗn hợp