Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺡咢Nét bút:
丶丶一丨フ一丨フ一一一フThương Hiệt: ERRS (水口口尸)
Unicode:
U+6E42Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận