Có 3 kết quả:

memimưa
Âm Nôm: me, mi, mưa
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: EAHU (水日竹山)
Unicode: U+6E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mi, my
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi), ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): みずぎわ (mizugiwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

1/3

me

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

máu me; năm mới năm me

mi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

Mi công giang (Mê công giang: Sông cửu long)

mưa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa gió; mây mưa