Có 1 kết quả:
rịn
Âm Nôm: rịn
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡柬
Nét bút: 丶丶一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EDWF (水木田火)
Unicode: U+6E45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡柬
Nét bút: 丶丶一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EDWF (水木田火)
Unicode: U+6E45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: luyện
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru)
Âm Hàn: 련
Âm Quảng Đông: lin6
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru)
Âm Hàn: 련
Âm Quảng Đông: lin6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bịn rịn; rịn mồ hôi