Có 1 kết quả:

tấu
Âm Nôm: tấu
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一一ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: EQKK (水手大大)
Unicode: U+6E4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấu, thấu
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): みなと (minato), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

tấu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấu (gom lại; gặp may)