Có 5 kết quả:
dợn • giờn • gợn • miến • xan
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡面
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: EMWL (水一田中)
Unicode: U+6E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miện
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min5
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặt hồ dợn sóng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dập giờn; giờn giợn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gợn sóng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trầm miến (đam mê); trầm miến vu tửu (đam mê rượu chè)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)