Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: rể, tế
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡胥
Nét bút: 丶丶一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: ENOB (水弓人月)
Unicode: U+6E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡胥
Nét bút: 丶丶一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: ENOB (水弓人月)
Unicode: U+6E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su), きよ.い (kiyo.i), したみ (shitami)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: seoi1, seoi2
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su), きよ.い (kiyo.i), したみ (shitami)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: seoi1, seoi2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0