Có 2 kết quả:
bùn • vùn
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡盆
Nét bút: 丶丶一ノ丶フノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ECST (水金尸廿)
Unicode: U+6E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồn
Âm Pinyin: pén ㄆㄣˊ, pèn ㄆㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): あふ.れる (afu.reru)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: pun4
Âm Pinyin: pén ㄆㄣˊ, pèn ㄆㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): あふ.れる (afu.reru)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: pun4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đất bùn; bùn lầy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vùn vụt