Có 1 kết quả:
tiễn
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡前
Nét bút: 丶丶一丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: ETBN (水廿月弓)
Unicode: U+6E54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, zàn ㄗㄢˋ, zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, zàn ㄗㄢˋ, zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem tiên